畏まりました
かしこまりました
☆ Cụm từ
Tôi xin nghe lời; xin tuân lệnh; hiểu rồi ạ; vâng ạ
かしこまりました。では、お
名前
をお
願
いします
Vâng ạ, thế tên ông là gì ạ?
かしこまりました。すぐにお
持
ちいたします
Vâng. Tôi sẽ mang nó trở lại ngay .
かしこまりました。あちらの
部屋
でお
座
りになってお
待
ちください
Vâng ạ, xin mời ngồi đợi ở phòng đằng kia ạ

畏まりました được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 畏まりました
畏まりました
かしこまりました
tôi xin nghe lời
畏まる
かしこまる
tuân theo với vẻ kính trọng
Các từ liên quan tới 畏まりました
畏まった かしこまった
trang trọng, cứng nhắc (phong cách nói, viết, v.v.)
畏 かしこ かしく
yours sincerely (used to sign off on letters), respectfully yours
畏れる おそれる
sợ hãi, e ngại
畏縮 いしゅく
co rúm lại; thu mình lại; chùn lại; rút lui; mất nhuệ khí
畏服 いふく
Sự kính nể, kính phục
畏敬 いけい
sự tôn kính, sự kính trọng
畏懼 いく
sự kinh hãi; nỗ sợ hãi
畏友 いゆう
người bạn kính mến; người bạn đáng kính