Kết quả tra cứu ngữ pháp của 番狂わせ
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N3
わざわざ
Cất công
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N4
Cảm thán
...わ
Hậu tố câu
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
Nguyên nhân, lý do
せいだ
Là tại...
N4
終わる
Làm... xong
N3
せいで
Vì/Do/Tại
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N3
くせに
Dù.../Thế mà...