番狂わせ
ばんくるわせ「PHIÊN CUỒNG」
☆ Danh từ
Sự bất ngờ kết quả; lật đổ; điều ngạc nhiên

番狂わせ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 番狂わせ
大番狂わせ おおばんくるわせ
kết quả bất ngờ lớn
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
狂わせる くるわせる
phát điên
茶番狂言 ちゃばんきょうげん
trò hề; hài hước; hài kịch thấp
狂わす くるわす
làm cho điên lên; làm cho nổi khùng; làm cho hỏng; làm cho trục trặc; làm rối loạn
狂 きょう
(some type of) enthusiast
代わり番 かわりばん
alternating, taking turns
替わり狂言 かわりきょうげん
upcoming lập trình