Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
尊敬語
Tôn kính ngữ
丁寧語
Thể lịch sự
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
のに対して
Trái với/Tương phản với
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với