Các từ liên quan tới 番組対抗Qイズ謎語
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
謎謎 なぞなぞ
Câu đố; bài toán đố.
番組 ばんぐみ
chương trình tivi; kênh
フライズ フラ・イズ
flies, area over the stage of a theater (containing overhead lights, drop curtains, etc.)
対抗 たいこう
sự đối kháng; sự chống đối; sự đối lập
対語 ついご たいご
từ trái nghĩa; từ đối
謎 なぞ
điều bí ẩn
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát