Kết quả tra cứu ngữ pháp của 病気に事寄せて
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N3
くせに
Dù.../Thế mà...
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)