Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
病気に事寄せて
びょうきにことよせて
lấy cớ ốm.
事寄せて ことよせて
trên (về) sự biện hộ (của); dưới cái cớ (của)
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
病気に託けて びょうきにかこつけて
気に病む きにやむ
lo lắng, băn khoăn
事寄せる ことよせる
giả vờ
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút
アルツハイマーびょう アルツハイマー病
bệnh tâm thần; chứng mất trí
Đăng nhập để xem giải thích