病気に事寄せて
びょうきにことよせて
☆ Danh từ
Lấy cớ ốm.

病気に事寄せて được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 病気に事寄せて
事寄せて ことよせて
trên (về) sự biện hộ (của); dưới cái cớ (của)
病気に託けて びょうきにかこつけて
lấy cớ ốm.
気に病む きにやむ
lo lắng, băn khoăn
事寄せる ことよせる
giả vờ
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút
アルツハイマーびょう アルツハイマー病
bệnh tâm thần; chứng mất trí