Kết quả tra cứu ngữ pháp của 痛くもない腹を探られる
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
Mức nhiều ít về số lượng
いくらも…ない
Chẳng ... bao nhiêu ...
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...