痛くもない腹を探られる
いたくもないはらをさぐられる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Bị nghi ngờ mà không có nguyên nhân

Bảng chia động từ của 痛くもない腹を探られる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 痛くもない腹を探られる/いたくもないはらをさぐられるる |
Quá khứ (た) | 痛くもない腹を探られた |
Phủ định (未然) | 痛くもない腹を探られない |
Lịch sự (丁寧) | 痛くもない腹を探られます |
te (て) | 痛くもない腹を探られて |
Khả năng (可能) | 痛くもない腹を探られられる |
Thụ động (受身) | 痛くもない腹を探られられる |
Sai khiến (使役) | 痛くもない腹を探られさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 痛くもない腹を探られられる |
Điều kiện (条件) | 痛くもない腹を探られれば |
Mệnh lệnh (命令) | 痛くもない腹を探られいろ |
Ý chí (意向) | 痛くもない腹を探られよう |
Cấm chỉ(禁止) | 痛くもない腹を探られるな |
痛くもない腹を探られる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 痛くもない腹を探られる
腹を痛める はらをいためる
Đau bụng
腹痛 ふくつう はらいた
cơn đau bụng
腹をくくる はらをくくる
Quyết tâm dù kết quả có như thế nào
痛くも痒くもない いたくもかゆくもない
chẳng sao cả, chẳng vấn đề gì
片腹痛い かたはらいたい
buồn cười, tức cười, lố bịch, lố lăng
側腹痛 がわふくつー
đau vùng bên (mạn sườn)
痛くもかゆくもない いたくもかゆくもない
Chẳng thấm vào đâu, chẳng ăn nhằm gì, khỏi phải bận tâm.
探りを入れる さぐりをいれる
Hỏi dò, thăm dò ý kiến