Kết quả tra cứu ngữ pháp của 痛みを感ずる
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N4
みえる
Trông như