Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
激痛を感ずる げきつうをかんずる
xót ruột.
痛感 つうかん
cảm thấy sắc bén; hoàn toàn thực thi
感ずる かんずる
cảm thấy; cảm nhận
寒気を感ずる さむけをかんずる
rét.
つわりを感ずる つわりをかんずる
ốm nghén.
水をやる みずをやる
tưới nước.
水を切る みずをきる。
Làm ráo nước
身を削る みをけずる
rèn luyện bản thân