Kết quả tra cứu ngữ pháp của 痰を吐き出す
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N5
Khả năng
すき
Thích...
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~