Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
痰を吐き出す
たんをはきだす
khạc ra đờm.
痰を吐く たんをはく
đằng hắng
吐き出す はきだす
nôn ra; ợ ra; xuất ra
吐出 としゅつ
sự nôn mửa; sự phun
吐き気を催す はきけをもよおす
buồn nôn
痰 たん
đờm
吐出量 としゅつりょう
Tốc độ ra
我を出す がをだす わがをだす
nài nỉ một có sở hữu những ý tưởng
レポートを出す レポートをだす
Nộp báo cáo
Đăng nhập để xem giải thích