Kết quả tra cứu ngữ pháp của 痺れを切らす
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại