痺れを切らす
しびれをきらす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Mệt mỏi vì chờ đợi, trở nên thiếu kiên nhẫn

Bảng chia động từ của 痺れを切らす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 痺れを切らす/しびれをきらすす |
Quá khứ (た) | 痺れを切らした |
Phủ định (未然) | 痺れを切らさない |
Lịch sự (丁寧) | 痺れを切らします |
te (て) | 痺れを切らして |
Khả năng (可能) | 痺れを切らせる |
Thụ động (受身) | 痺れを切らされる |
Sai khiến (使役) | 痺れを切らさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 痺れを切らす |
Điều kiện (条件) | 痺れを切らせば |
Mệnh lệnh (命令) | 痺れを切らせ |
Ý chí (意向) | 痺れを切らそう |
Cấm chỉ(禁止) | 痺れを切らすな |
痺れを切らす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 痺れを切らす
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
痺れが切れる しびれがきれる
chân tê cứng
痺れ しびれ
chứng tê liệt
息を切らす いきをきらす
ngạt hơi
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
痺れ感 しびれかん
Tình trạng tê liệt;tình trạng chết lặng đi
痺れ薬 しびれやく
tên gọi chung của các loại thuốc khiến cơ thể tê liệt và không thể cử động như mong muốn
痺れる しびれる
tê; tê dại; tê liệt