Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
…振り
Sau
Cách, tình trạng, tình hình, dáng vẻ
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội