発振機
はっしんき「PHÁT CHẤN KI」
☆ Danh từ
Máy dao động

発振機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発振機
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
発振 はっしん
Sự dao động
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
発振器 はっしんき
Bộ dao động
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.