Kết quả tra cứu ngữ pháp của 白い肌に狂う愛と哀しみの輪舞
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
Ngoài dự đoán
というのに
Mặc dù, cho dù...
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
Giải thích
... というのは
... Có nghĩa là
N2
Nguyên nhân, lý do
...というのも
Lí do là