Các từ liên quan tới 白い肌に狂う愛と哀しみの輪舞
輪舞 りんぶ
nhảy múa quay tròn; nhảy múa trong một vòng tròn
白肌 しらはだ
làn da trắng
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
哀しみ かなしみ
sự buồn bã,sự buồn rầu; sự đau buồn
輪舞曲 りんぶきょく
thể nhạc Rondo
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
狂喜乱舞 きょうきらんぶ
sướng phát điên, nhảy cẫng lên