Kết quả tra cứu ngữ pháp của 百年の計、我にあり
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
あまり(に)
Quá...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N3
Mức cực đoan
あまりに (も)
...Quá sức, ...quá chừng, ...quá mức
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật