Các từ liên quan tới 百年の計、我にあり
国家百年の計 こっかひゃくねんのけい
chính sách quốc gia lâu dài
百年 ひゃくねん ももとせ
Thế kỷ; trăm năm.
我思う故に我あり われおもうゆえにわれあり
I think, therefore I am
一年の計は元旦にあり いちねんのけいはがんたんにあり
lên kế hoạch cả năm vào đầu năm mới
百計 ひゃっけい
mọi cách.
年百年中 ねんびゃくねんじゅう
quanh năm suốt tháng; luôn luôn, lúc nào cũng
百年目 ひゃくねんめ
bị kết tội; phải chịu số phận bi đát
百年祭 ひゃくねんさい
lễ kỷ niệm một trăm năm; sự làm lễ kỷ niệm một trăm năm.