Kết quả tra cứu ngữ pháp của 百年目の田舎っぺ
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
のももっともだ
Đương nhiên
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N2
Cảm thán
...のだった
Thế mà, vậy mà (Cảm thán)
N1
あっての
Bởi vì có.../Có được là nhờ...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N2
Nghi vấn
…のではなかったか
Đã chẳng ... à (Nghi vấn)
N2
Hối hận
...のだった
Phải chi mình...., thì mình đã...rồi (Hối hận)