Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 百年目の田舎っぺ
百年目 ひゃくねんめ
bị kết tội; phải chịu số phận bi đát
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田舎 でんしゃ でんじゃ いなか
nông thôn; ngoại thành
百年 ひゃくねん ももとせ
Thế kỷ; trăm năm.
田舎っ兵衛 いなかっぺえ いなかっぺい いなかっぺ いなかっひょうえ
người nhà quê, người quê mùa, dân quê
百目 ひゃくめ
375 grams (100 monme)
マス目 マス目
chỗ trống
年百年中 ねんびゃくねんじゅう
quanh năm suốt tháng; luôn luôn, lúc nào cũng