Kết quả tra cứu ngữ pháp của 百舌谷さん逆上する
N3
上げる
Làm... xong
N2
逆に
Ngược lại/Trái lại
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N1
~たらんとする
Muốn trở thành, xứng đáng với~
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
上で
Sau khi/Khi