Các từ liên quan tới 百舌谷さん逆上する
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
百舌 もず モズ
chim bách thiệt (kiểu con chim); giết thịt con chim
百舌鳥 もず
chim bách thiệt (kiểu con chim); giết thịt con chim
大百舌 おおもず オオモズ
northern shrike, great grey shrike (Lanius excubitor)
逆上る ぎゃくのぼる
để đi lùi lại; để đi ngược dòng; để làm có sức hồi tố
百舌勘定 もずかんじょう
splitting the bill so that the others end up paying the whole amount, wheedling the others into paying the whole bill
逆上 ぎゃくじょう
cơn giận; sự điên cuồng
逆上せる のぼせる
cảm thấy chóng mặt; bị nóng bừng.