Kết quả tra cứu ngữ pháp của 皇帝に捧げた命
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N2
げ
Có vẻ
N1
Dự định
~なにげない
~Như không có gì xảy ra
N3
上げる
Làm... xong
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho