Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 皇帝に捧げた命
命を捧げる いのちをささげる
cống hiến hết mình
皇帝 こうてい おうだい
hoàng đế; hoàng thượng.
帝命 ていめい
mệnh lệnh hoàng đế.
皇帝ペンギン こうていペンギン コウテイペンギン
chim cánh cụt hoàng đế
捧げ物 ささげもの ささげぶつ
đề nghị; hy sinh
捧げ銃 ささげつつ ささげじゅう
giới thiệu những cánh tay
捧げる ささげる
giơ cao; giương lên; cống hiến; trình lên; đệ lên
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ