Kết quả tra cứu ngữ pháp của 盆と正月が一緒に来た様
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
以来
Kể từ khi
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N1
~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N5
たことがある
Đã từng
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...