Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一緒に いっしょに
cùng
一緒 いっしょ
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
来月 らいげつ
tháng sau
一緒に行く いっしょにいく
đi cùng.
一緒になる いっしょになる
cùng nhau
一緒にする いっしょにする
để hợp nhất; nhầm lẫn với
一緒くた いっしょくた
đánh đồng, vơ đũa cả nắm