Kết quả tra cứu ngữ pháp của 盗まれる
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N3
まるで
Cứ như
N1
とみられる/とみられている
Được cho là