Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
盗まれる
ぬすまれる
mất trộm.
盗む
ぬすむ
ăn cắp
目を盗む めをぬすむ
lén lút, vụng trộm
骨を盗む ほねをぬすむ
làm cho những rắc rối của người khác biến mất
盗る とる
lấy cắp
盗取 とうしゅ
sự ăn trộm, sự trộm cắp
夜盗 やとう
kẻ trộm đêm
巨盗 きょとう
kẻ cướp thời gian lớn
群盗 ぐんとう
nhóm lại (tốp) (của) những kẻ cướp
鼠盗 そとう ねずみとう
ăn cắp vặt