Kết quả tra cứu ngữ pháp của 盛りが付く
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
がり
Dễ cảm thấy/Dễ trở nên
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N2
Cương vị, quan điểm
がなくもない
Không phải là không có
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật