盛りが付く
さかりがつく もりがつく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Động dục (động vật)

Bảng chia động từ của 盛りが付く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 盛りが付く/さかりがつくく |
Quá khứ (た) | 盛りが付いた |
Phủ định (未然) | 盛りが付かない |
Lịch sự (丁寧) | 盛りが付きます |
te (て) | 盛りが付いて |
Khả năng (可能) | 盛りが付ける |
Thụ động (受身) | 盛りが付かれる |
Sai khiến (使役) | 盛りが付かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 盛りが付く |
Điều kiện (条件) | 盛りが付けば |
Mệnh lệnh (命令) | 盛りが付け |
Ý chí (意向) | 盛りが付こう |
Cấm chỉ(禁止) | 盛りが付くな |
盛りが付く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 盛りが付く
盛り付け もりつけ
bày biện sắp xếp đồ ăn
盛り付ける もりつける
bày biện món ăn lên trên
盛付台 もりつけだい
kệ bày thức ăn
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
けりが付く けりがつく
kết thúc , chấm dứt
がぶり付く がぶりつく
cắn vào; cắm răng vào
盛り上がり もりあがり
cao trào (của một câu chuyện)
盛り さかり もり
đỉnh; thời kỳ đẹp nhất; thời kỳ nở rộ; thời kỳ đỉnh cao; thời hoàng kim