Kết quả tra cứu ngữ pháp của 目から鱗が落ちる
N2
がち
Thường/Hay
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N1
Khuynh hướng
~がかる
~Gần với, nghiêng về...
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
Khuynh hướng
とかく…がちだ
Dễ như thế, có khuynh hướng như vậy
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N1
Nguyên nhân, lý do
~が ... だから
~ Vì..nên (Nhấn mạnh)