Kết quả tra cứu ngữ pháp của 目から鼻へ抜ける
N3
Hành động
...かける
Tác động
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N2
抜く
Làm... đến cùng
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...
N4
続ける
Tiếp tục
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không