目から鼻へ抜ける
めからはなへぬける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Rất thông minh

Bảng chia động từ của 目から鼻へ抜ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 目から鼻へ抜ける/めからはなへぬけるる |
Quá khứ (た) | 目から鼻へ抜けた |
Phủ định (未然) | 目から鼻へ抜けない |
Lịch sự (丁寧) | 目から鼻へ抜けます |
te (て) | 目から鼻へ抜けて |
Khả năng (可能) | 目から鼻へ抜けられる |
Thụ động (受身) | 目から鼻へ抜けられる |
Sai khiến (使役) | 目から鼻へ抜けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 目から鼻へ抜けられる |
Điều kiện (条件) | 目から鼻へ抜ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 目から鼻へ抜けいろ |
Ý chí (意向) | 目から鼻へ抜けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 目から鼻へ抜けるな |
目から鼻へ抜ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目から鼻へ抜ける
抜け目 ぬけめ
sự không thận trọng, sự khinh suất, việc làm thiếu thận trọng; hành động khinh suất
目鼻 めはな
hình thành; thành hình
マス目 マス目
chỗ trống
鼻にかける はなにかける
đầy tự hào, khoe khoang
目抜 めぬけ メヌケ
any large, red, deep-water scorpionfish with big eyes
あか抜ける あかぬける
lọc; tinh chế; lựa chọn; kỳ bỏ; loại bỏ; giũ bỏ
抜ける ぬける
rời khỏi; rút lui
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng