Kết quả tra cứu ngữ pháp của 目がくっつく
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
とっくに
Đã... lâu rồi
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N2
Cương vị, quan điểm
がなくもない
Không phải là không có
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N4
にくい
Khó...
N5
Liệt kê
くて
Vừa... vừa
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi