Kết quả tra cứu ngữ pháp của 目がだるい
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N5
がいる
Có (tồn tại/sở hữu)
N2
だが
Nhưng/Thế nhưng
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N4
Cách nói mào đầu
んだが
Mở đầu câu chuyện