Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
目がだるい
めがだるい
mỏi mắt.
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
目がける めがける
để nhằm mục đích
目が出る めがでる
to have luck on one's side, to get lucky
目まいがする めまいがする
choáng váng
目が回る めがまわる
hoa mắt, chóng mặt
目が悪い めがわるい
có xấu thị lực
Đăng nhập để xem giải thích