Kết quả tra cứu ngữ pháp của 目が据わって
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N3
わけがない
Chắc chắn không/Không lý nào
N1
Nhấn mạnh
わけても
Đặc biệt là