Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
目が据わって
めがすわって
với đôi mắt tập hợp
目が据わる めがすわる
có đôi mắt đờ đẫn, không hồn (khi say rượu 、 tức giận, v.v.)
マス目 マス目
chỗ trống
肝が据わる きもがすわる
can đảm, tinh thần thép
腹が据わる はらがすわる
có gan, có can đảm
据わる すわる
ngồi xuống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
度胸が据わる どきょうがすわる
có tinh thần vững chắc
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
Đăng nhập để xem giải thích