目が据わって
めがすわって
☆ Cụm từ
Với đôi mắt tập hợp

目が据わって được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目が据わって
目が据わる めがすわる
có đôi mắt đờ đẫn, không hồn (khi say rượu 、 tức giận, v.v.)
マス目 マス目
chỗ trống
肝が据わる きもがすわる
can đảm, tinh thần thép
腹が据わる はらがすわる
có gan, có can đảm
据わる すわる
ngồi xuống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
度胸が据わる どきょうがすわる
có tinh thần vững chắc
腹の据わった男 はらのすわったおとこ
người đàn ông với nhiều ruột