Kết quả tra cứu ngữ pháp của 目が点になる
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N4
Căn cứ, cơ sở
点
Xét về..., ở điểm...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
ながらに
Từ khi/Trong khi vẫn
N1
Nhấn mạnh
~にも程がある
~Có giới hạn..., Đi quá xa
N3
Mức vươn tới
になると
Đến mức độ...
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện