目が点になる
めがてんになる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Bị choáng váng, ngạc nhiên

Bảng chia động từ của 目が点になる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 目が点になる/めがてんになるる |
Quá khứ (た) | 目が点になった |
Phủ định (未然) | 目が点にならない |
Lịch sự (丁寧) | 目が点になります |
te (て) | 目が点になって |
Khả năng (可能) | 目が点になれる |
Thụ động (受身) | 目が点になられる |
Sai khiến (使役) | 目が点にならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 目が点になられる |
Điều kiện (条件) | 目が点になれば |
Mệnh lệnh (命令) | 目が点になれ |
Ý chí (意向) | 目が点になろう |
Cấm chỉ(禁止) | 目が点になるな |
目が点になる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目が点になる
目が点に成る めがてんになる
choáng váng
マス目 マス目
chỗ trống
目が三角になる めがさんかくになる
nhìn như dao găm vào ai đó
羽目になる はめになる ハメになる
đành phải
駄目になる だめになる
to spoil, to break, to go bad, to go wrong, to fail
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目に涙がたまる めになみだがたまる
chảy nước mắt
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).