Kết quả tra cứu ngữ pháp của 目が点に成る
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
N4
Căn cứ, cơ sở
点
Xét về..., ở điểm...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Nhấn mạnh
~にも程がある
~Có giới hạn..., Đi quá xa
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Hoàn tất
あがる
Đã...xong (Hoàn thành)
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng