目が点に成る
めがてんになる
Choáng váng
Ngạc nhiên

目が点に成る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目が点に成る
目が点になる めがてんになる
bị choáng váng, ngạc nhiên
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
成長点 せいちょうてん
chỉ (của) sự tăng trưởng
目にする めにする
Nhìn thực tế
物に成る ものになる
để tỏ ra là thành công; để đi đến tốt