Kết quả tra cứu ngữ pháp của 目くそ
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N3
Đúng như dự đoán
ふそくはない
Không có gì đáng để phàn nàn, chê trách
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N2
Chỉ trích
そもそも
Về căn nguyên, trước tiên
N3
Nhấn mạnh về mức độ
それこそ
Khỉ phải nói, đích thị là
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N2
そうにない/そうもない
Khó mà