目くそ
めくそ「MỤC」
☆ Danh từ
Ghèn mắt

目くそ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目くそ
目くそ鼻くそを笑う めくそはなくそをわらう
Chó chê mèo lắm lông.
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
目眩く めくるめく
chói mắt
目くるめく めくるめく
choáng váng, mù quáng