Kết quả tra cứu ngữ pháp của 目くそ鼻くそを笑う
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N4
そうだ
Nghe nói
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N5
Xác nhận
そうです
Đúng vậy
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ