ほくそ笑む ほくそえむ
cười khúc khích hả hê một mình
鼻をつく はなをつく
xốc lên mũi, xộc vào mũi
出鼻をくじく でばなをくじく
bị chen ngang, bị nhúng mũi vào chuyện của mình
目鼻が付く めはながつく
cầm (lấy) một bê tông hình thành
鼻で笑う はなでわらう
cười khinh bỉ
目を引く めをひく
nổi bật, bắt mắt, thu hút sự chú ý