Kết quả tra cứu ngữ pháp của 目くらまし
N3
しばらく
Một lúc/Một thời gian
N2
はまだしも/ならまだしも
Nếu là... thì còn được, chứ... thì không
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N5
ましょうか
Nhé
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~まして
~Nói chi đến
N5
ましょう
Cùng... nào
N5
Chia động từ
ました
Đã làm gì
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)